Có 2 kết quả:

安全气囊 ān quán qì náng ㄚㄋ ㄑㄩㄢˊ ㄑㄧˋ ㄋㄤˊ安全氣囊 ān quán qì náng ㄚㄋ ㄑㄩㄢˊ ㄑㄧˋ ㄋㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

safety airbag (auto.)

Từ điển Trung-Anh

safety airbag (auto.)