Có 2 kết quả:
安全气囊 ān quán qì náng ㄚㄋ ㄑㄩㄢˊ ㄑㄧˋ ㄋㄤˊ • 安全氣囊 ān quán qì náng ㄚㄋ ㄑㄩㄢˊ ㄑㄧˋ ㄋㄤˊ
ān quán qì náng ㄚㄋ ㄑㄩㄢˊ ㄑㄧˋ ㄋㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
safety airbag (auto.)
Bình luận 0
ān quán qì náng ㄚㄋ ㄑㄩㄢˊ ㄑㄧˋ ㄋㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
safety airbag (auto.)
Bình luận 0